Tên mặt hàng: Cho thuê Tình trạng, mô tả: thiết bị hoạt động tốt Giá bán: 500k 1 lần thuê tối đa 5 ngày Khu vực: TQ Điện thoại: 0945.120 năm sáu không (zalo 0973.3184 tám bốn) Giao hàng: TQ Ảnh chụp thực tế Thông tin thêm: Mic: solidwork xref 20 USB card: hỗ trợ tối đa 24/192 Hiện giờ các con chat AI miễn phí đã có thể hướng dẫn đo và phân tích dữ liệu đo đạc khá tốt nên e mặc dù không phải kỹ sư âm thanh nhưng cũng có thể tự đo đạc kiểm âm phòng nghe và theo các hướng dẫn để cân chỉnh và setup phòng nghe. Không còn là trải nghiệm mù mờ, dựa trên số liệu và thiết bị tin cậy để đo đạc. Nếu các bác có nhu cầu, hoặc đơn giản là thử xem phòng mình đã đạt chưa thì có thể liên hệ em để thuê thiết bị đo đạc. Từ đó có thể đưa ra quyết định để xử lý phòng nghe hay không. Thoar thuận khi thuê: nếu ở Hải Phòng thì tiện hơn. Còn các bác ở tỉnh thành khác thì vui lòng đặt cọc tiền thiết bị, tổng 5tr sau khi xong sẽ trả lại (sự thật mất lòng các bác thông cảm nếu không tin tưởng có thể bỏ qua). 5 ngày thuê tính từ ngày các bác nhận được đồ đo. Em chỉ có 1 bộ, có hỗ trợ cài đặt rew, setup thiết bị qua ultra viewer, việc đo đạc bố trí các bác tự làm vì khá mất thời gian. Em sẽ làm hướng dẫn chi tiết bằng file word gửi các bác Dưới đây là kết quả đo phòng của em, phòng nghe chung là phòng khách, đặt loa ở ngang nhà, chưa xử lý âm học, đo tại 1 điểm duy nhất sweet pot ( nếu có thời gian thì nên đo 3-5 điểm) càng nhiều data càng chính xác --------------------------------------- 1. Tổng quan dải tần số Dải tần đo: Từ 3.94 Hz đến 23,814.82 Hz (gần 24 kHz), bao phủ toàn bộ dải âm thanh nghe được (20 Hz – 20 kHz). Mức SPL trung bình: Khoảng 70–80 dB, phù hợp với tiêu chuẩn nghe tham chiếu (75 dB theo ghi chú trong file). 2. Phân tích đáp ứng tần số a. Dải trầm (20–200 Hz) Hiệu suất: Dưới 20 Hz: SPL giảm mạnh (dưới 55 dB), cho thấy khả năng tái tạo siêu trầm hạn chế. 50–100 Hz: Có đỉnh tại 85–87 dB (ví dụ: 46.51 Hz: 85.37 dB), gợi ý boominess hoặc cộng hưởng phòng. 100–200 Hz: Dao động 70–80 dB, tương đối bằng phẳng nhưng có vài đỉnh nhỏ. → Nhận xét: Cần kiểm tra vị trí loa/subwoofer để giảm cộng hưởng ở dải 50–100 Hz. b. Dải trung (200 Hz – 2 kHz) Đáp ứng tương đối phẳng (70–75 dB), nhưng có một số điểm lồi lõm: 300–500 Hz: Sụt giảm nhẹ (~65 dB), có thể gây thiếu "đầy đặn". 1–2 kHz: Có đỉnh nhỏ tại 1.5 kHz (76 dB), có thể ảnh hưởng đến độ chi tiết giọng nói/nhạc cụ. → Nhận xét: Cân bằng lại EQ ở dải trung thấp để bù đắp sự sụt giảm. c. Dải cao (2 kHz – 20 kHz) Trên 2 kHz: Nhiều biến động: 5–10 kHz: Đỉnh tại 8–9 kHz (72–73 dB), có thể gây chói tai. 10–20 kHz: Dao động mạnh (65–75 dB), với đỉnh tại 12 kHz (71.28 dB) và sụt giảm ở 18 kHz (66.56 dB). → Nhận xét: Kiểm tra vật liệu hấp thụ âm cao trong phòng để giảm phản xạ không cần thiết. 3. Vấn đề tiềm ẩn Cộng hưởng phòng: Đỉnh tại 50–100 Hz và 200–300 Hz cho thấy phòng có thể cần bass trap. Thời gian âm vang (Reverb): Không có dữ liệu RT60, nhưng đáp ứng tần số không đồng đều gợi ý vấn đề về âm phản xạ. Độ méo tiềm ẩn: SPL vượt 85 dB ở một số tần số (ví dụ 46.51 Hz) có thể gây méo nếu loa không xử lý tốt. 4. Đề xuất cải thiện Xử lý phòng: Thêm bass trap ở góc phòng để giảm cộng hưởng dải trầm. Sử dụng tấm hấp thụ âm trung/cao tại điểm phản xạ đầu tiên (tường hai bên và trần). Cân bằng EQ: Giảm 3–5 dB ở dải 50–100 Hz và 8–9 kHz. Tăng nhẹ 2–3 dB ở dải 300–500 Hz. Kiểm tra vị trí loa: Đảm bảo loa cách xa tường để giảm cộng hưởng. Sử dụng phần mềm đo đạc (như REW) để tối ưu hóa vị trí. 5. Kết luận Phòng nghe có đáp ứng tần số tương đối tốt nhưng cần xử lý cộng hưởng ở dải trầm và cân bằng lại dải trung-cao. Kết hợp giữa xử lý phòng và điều chỉnh EQ sẽ mang lại trải nghiệm âm thanh chính xác hơn. Lưu ý: Nên đo thêm RT60 và waterfall plot để đánh giá chi tiết hơn về âm vang và decay.